Có 2 kết quả:

伏兵 fú bīng ㄈㄨˊ ㄅㄧㄥ浮冰 fú bīng ㄈㄨˊ ㄅㄧㄥ

1/2

fú bīng ㄈㄨˊ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) hidden troops
(2) ambush

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

fú bīng ㄈㄨˊ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

ice floe

Bình luận 0